--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo thị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo thị
+ noun
Government notice, government announcement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo thị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo thị"
:
cao thế
cao thủ
cáo thị
có thai
có thể
cơ thể
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
cáo thị
:
Government notice, government announcement
+
prosodist
:
nhà nghiên cứu phép làm thơ
+
pelta
:
cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ